thai nghén
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thai nghén+ adj
- with child, pregnant conceiving, in gestation of
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thai nghén"
- Những từ có chứa "thai nghén" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
abort gestation abortion gestational conceive conceptus germ impregnation contraceptive abortifacient more...
Lượt xem: 638